thuận tiện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thuận tiện+ adj
- convenient; favourable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thuận tiện"
- Những từ có chứa "thuận tiện" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
inartistical inartistic inartificiality art cabbalism specification tariff excise taxation artistic more...
Lượt xem: 566